| tiếng Việt | vie-000 |
| phe phái | |
| English | eng-000 | camp |
| English | eng-000 | clanship |
| English | eng-000 | factions and parties |
| English | eng-000 | ring |
| français | fra-000 | les différents partis |
| français | fra-000 | parti |
| italiano | ita-000 | partigiano |
| bokmål | nob-000 | parti |
| русский | rus-000 | лагерь |
| русский | rus-000 | фракция |
| tiếng Việt | vie-000 | bè cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | bè phái |
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm chính trị |
| tiếng Việt | vie-000 | phe |
| tiếng Việt | vie-000 | phe nhóm |
| tiếng Việt | vie-000 | phái |
| tiếng Việt | vie-000 | phái nhóm |
| tiếng Việt | vie-000 | đảng |
| tiếng Việt | vie-000 | đảng phái |
