| tiếng Việt | vie-000 |
| cắm trại | |
| English | eng-000 | camp |
| English | eng-000 | encamp |
| English | eng-000 | pitch |
| English | eng-000 | tent |
| français | fra-000 | camper |
| français | fra-000 | faire camping |
| italiano | ita-000 | accampare |
| italiano | ita-000 | accamparsi |
| italiano | ita-000 | campeggiare |
| português | por-000 | acampamento |
| русский | rus-000 | стойбище |
| tiếng Việt | vie-000 | cắm lều |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng trại |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ trại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rạp |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng quân |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng trại |
| tiếng Việt | vie-000 | ở lều |
