tiếng Việt | vie-000 |
ghế xếp |
English | eng-000 | camp-chair |
English | eng-000 | camp-stool |
English | eng-000 | deck-chair |
français | fra-000 | pliant |
italiano | ita-000 | sdraio |
italiano | ita-000 | sedia pieghevole |
tiếng Việt | vie-000 | ghế gấp |
tiếng Việt | vie-000 | ghế võng |
tiếng Việt | vie-000 | ghế vải gấp |