PanLinx

tiếng Việtvie-000
bi đông
Englisheng-000can
Englisheng-000canteen
Englisheng-000could
Englisheng-000soldier’s water-bottle
Englisheng-000water-bottle
русскийrus-000бидон
русскийrus-000фляга
tiếng Việtvie-000bình
tiếng Việtvie-000bình toong
tiếng Việtvie-000bình đựng nước
tiếng Việtvie-000bầu đựng nước
tiếng Việtvie-000ca
tiếng Việtvie-000carap


PanLex

PanLex-PanLinx