tiếng Việt | vie-000 |
bi đông |
English | eng-000 | can |
English | eng-000 | canteen |
English | eng-000 | could |
English | eng-000 | soldier’s water-bottle |
English | eng-000 | water-bottle |
русский | rus-000 | бидон |
русский | rus-000 | фляга |
tiếng Việt | vie-000 | bình |
tiếng Việt | vie-000 | bình toong |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng nước |
tiếng Việt | vie-000 | bầu đựng nước |
tiếng Việt | vie-000 | ca |
tiếng Việt | vie-000 | carap |