PanLinx

tiếng Việtvie-000
thải ra
Englisheng-000can
Englisheng-000cashier
Englisheng-000could
Englisheng-000defecate
Englisheng-000displace
Englisheng-000evacuate
Englisheng-000excrete
Englisheng-000scrap
bokmålnob-000utelukke
русскийrus-000выделяться
русскийrus-000выпуск
русскийrus-000выпускной
русскийrus-000вытягивать
русскийrus-000отстранение
русскийrus-000отстранять
русскийrus-000списывать
русскийrus-000спуск
tiếng Việtvie-000bài tiết
tiếng Việtvie-000bãi chức
tiếng Việtvie-000bỏ đi
tiếng Việtvie-000chừa
tiếng Việtvie-000cách chức
tiếng Việtvie-000giũ sạch
tiếng Việtvie-000gạt bỏ
tiếng Việtvie-000khai trừ
tiếng Việtvie-000loại ra
tiếng Việtvie-000phế bỏ
tiếng Việtvie-000phế truất
tiếng Việtvie-000sa thải
tiếng Việtvie-000sửa chữa
tiếng Việtvie-000thanh lý
tiếng Việtvie-000thoát ra
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000thải hồi
tiếng Việtvie-000thải loại
tiếng Việtvie-000tẩy chay
tiếng Việtvie-000tỏa ra
tiếng Việtvie-000xóa
tiếng Việtvie-000xóa bỏ
tiếng Việtvie-000xạ ra
tiếng Việtvie-000xả ra
tiếng Việtvie-000đuổi ra


PanLex

PanLex-PanLinx