tiếng Việt | vie-000 |
sự xoá bỏ |
English | eng-000 | cancel |
English | eng-000 | cancellation |
English | eng-000 | clearance |
English | eng-000 | earsure |
English | eng-000 | effacement |
English | eng-000 | erasement |
italiano | ita-000 | radiazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gạch đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoá |