tiếng Việt | vie-000 |
vô tư |
Universal Networking Language | art-253 | unprejudiced(icl>adj,ant>prejudiced) |
English | eng-000 | candid |
English | eng-000 | careless |
English | eng-000 | detached |
English | eng-000 | disinterested |
English | eng-000 | dispassionate |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | equitable |
English | eng-000 | even-handed |
English | eng-000 | fair-minded |
English | eng-000 | impartial |
English | eng-000 | judicial |
English | eng-000 | non-partisan |
English | eng-000 | unbiased |
English | eng-000 | uninterested |
English | eng-000 | unprejudiced |
français | fra-000 | désintéressé |
français | fra-000 | gratuit |
français | fra-000 | impartial |
français | fra-000 | impartialement |
français | fra-000 | égal |
italiano | ita-000 | disinteressato |
italiano | ita-000 | equo |
italiano | ita-000 | imparziale |
italiano | ita-000 | obiettivo |
italiano | ita-000 | spassionato |
bokmål | nob-000 | objektiv |
bokmål | nob-000 | saklig |
русский | rus-000 | бескорыстие |
русский | rus-000 | бескорыстный |
русский | rus-000 | беспечно |
русский | rus-000 | беспечность |
русский | rus-000 | беспечный |
русский | rus-000 | беспристрастие |
русский | rus-000 | беспристрастный |
русский | rus-000 | незаинтересованный |
русский | rus-000 | справедливость |
русский | rus-000 | справедливый |
tiếng Việt | vie-000 | chí công |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công lí |
tiếng Việt | vie-000 | công minh |
tiếng Việt | vie-000 | công tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | không thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không tư lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không vụ lợi |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | vô ưu |
𡨸儒 | vie-001 | 無私 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanpa prasangka |