tiếng Việt | vie-000 |
không thiên vị |
English | eng-000 | candid |
English | eng-000 | cross-bench |
English | eng-000 | dispassionate |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | fair-minded |
English | eng-000 | fairly |
English | eng-000 | impartial |
English | eng-000 | indifferent |
English | eng-000 | non-partisan |
English | eng-000 | unbiased |
English | eng-000 | unbiassed |
English | eng-000 | unprejudiced |
français | fra-000 | impartial |
français | fra-000 | impartialement |
italiano | ita-000 | eclettico |
italiano | ita-000 | imparziale |
italiano | ita-000 | imparzialmente |
italiano | ita-000 | spassionato |
bokmål | nob-000 | upartisk |
русский | rus-000 | беспристрастие |
русский | rus-000 | беспристрастный |
русский | rus-000 | объективность |
русский | rus-000 | объективный |
tiếng Việt | vie-000 | chiết trung |
tiếng Việt | vie-000 | chí công |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công minh |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | không thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không tây vị |
tiếng Việt | vie-000 | không tư vị |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phải |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | trung lập |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |