PanLinx

tiếng Việtvie-000
người ứng cử
Universal Networking Languageart-253candidate(icl>politician>thing,equ>campaigner)
Englisheng-000candidate
Englisheng-000votee
françaisfra-000candidat
italianoita-000candidato
русскийrus-000кандидат
русскийrus-000кандидатура
tiếng Việtvie-000người dự tuyển
tiếng Việtvie-000ứng cử viên
Bahasa Malaysiazsm-000calon


PanLex

PanLex-PanLinx