tiếng Việt | vie-000 |
thí sinh |
English | eng-000 | candidate |
English | eng-000 | examinee |
français | fra-000 | candidat |
italiano | ita-000 | candidato |
bokmål | nob-000 | kandidat |
русский | rus-000 | экзаменующийся |
tiếng Việt | vie-000 | người dự thi |
tiếng Việt | vie-000 | người đi thi |
tiếng Việt | vie-000 | ứng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ứng viên |
𡨸儒 | vie-001 | 試生 |