tiếng Việt | vie-000 |
đường mật |
Universal Networking Language | art-253 | unctuous(icl>adj,equ>buttery) |
English | eng-000 | candied |
English | eng-000 | honeyed |
English | eng-000 | honied |
English | eng-000 | sugary |
English | eng-000 | treacly |
English | eng-000 | unctuous |
français | fra-000 | mielleusement |
français | fra-000 | mielleux |
italiano | ita-000 | mellifluo |
русский | rus-000 | елейный |
русский | rus-000 | конфетный |
русский | rus-000 | медовый |
русский | rus-000 | сладеньский |
русский | rus-000 | сладкий |
русский | rus-000 | сладкоречивый |
русский | rus-000 | слащавый |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | ngon ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngot xớt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | thơn thớt |
tiếng Việt | vie-000 | đá đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đãi bôi |