tiếng Việt | vie-000 |
ăn thịt sống |
English | eng-000 | cannibalise |
English | eng-000 | cannibalize |
English | eng-000 | omophagic |
English | eng-000 | omophagous |
English | eng-000 | presacious |
русский | rus-000 | хищничество |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mồi sống |
tiếng Việt | vie-000 | ăn thịt |
tiếng Việt | vie-000 | ăn thịt người |