tiếng Việt | vie-000 |
tính thận trọng |
English | eng-000 | canniness |
English | eng-000 | cautiousness |
English | eng-000 | prudence |
English | eng-000 | tenderness |
English | eng-000 | thoughtfulness |
English | eng-000 | watchfulness |
tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính có suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tính kỹ lưỡng |