PanLinx

tiếng Việtvie-000
dè dặt
Englisheng-000canny
Englisheng-000careful
Englisheng-000cautious
Englisheng-000chary
Englisheng-000circumspectly
Englisheng-000close
Englisheng-000conservative
Englisheng-000conservatively
Englisheng-000discreet
Englisheng-000qualify
Englisheng-000qualyfied
Englisheng-000reserved
Englisheng-000reservedly
Englisheng-000restrained
Englisheng-000safe
Englisheng-000self-contained
françaisfra-000avec réserve
françaisfra-000réservé
françaisfra-000sobre
françaisfra-000sobrement
françaisfra-000vérécondieux
italianoita-000abbottonato
italianoita-000discreto
italianoita-000riservato
italianoita-000sostenuto
bokmålnob-000forbeholde
bokmålnob-000forsiktig
bokmålnob-000kritisk
bokmålnob-000nøktern
bokmålnob-000reservert
bokmålnob-000sindig
bokmålnob-000tilbakeholden
bokmålnob-000varsom
русскийrus-000осмотрительный
русскийrus-000осторожно
русскийrus-000осторожность
русскийrus-000осторожный
русскийrus-000робеть
русскийrus-000робкий
русскийrus-000робность
русскийrus-000сдержанно
русскийrus-000сдержанный
русскийrus-000скупой
tiếng Việtvie-000chín chắn
tiếng Việtvie-000cân nhắc
tiếng Việtvie-000có hạn chế
tiếng Việtvie-000cẩn thận
tiếng Việtvie-000e dè
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000giữ gìn ý tứ
tiếng Việtvie-000giữ kẻ
tiếng Việtvie-000giữ miếng
tiếng Việtvie-000hà tiện
tiếng Việtvie-000hạn chế
tiếng Việtvie-000khiêm nhượng
tiếng Việtvie-000khiêm tốn
tiếng Việtvie-000khép nép
tiếng Việtvie-000không cởi mở
tiếng Việtvie-000kiêu kỳ
tiếng Việtvie-000ké né
tiếng Việtvie-000kín đào
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000len lét
tiếng Việtvie-000làm nhẹ bớt
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000nhút nhát
tiếng Việtvie-000phải chăng
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000sợ sệt
tiếng Việtvie-000thận trọng
tiếng Việtvie-000từ tốn
tiếng Việtvie-000vừa phải
tiếng Việtvie-000đắn đo


PanLex

PanLex-PanLinx