tiếng Việt | vie-000 |
lõi đời |
English | eng-000 | canny |
English | eng-000 | experienced in life |
English | eng-000 | worldly-wise |
русский | rus-000 | матерый |
русский | rus-000 | стреляный |
русский | rus-000 | тертый |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | giàu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |