tiếng Việt | vie-000 |
tiêu chuẩn |
العربية | arb-000 | مُسْتَوَى |
العربية | arb-000 | مِعْيَار |
Universal Networking Language | art-253 | criterion(icl>ideal>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | standard(icl>ideal>thing,equ>criterion) |
català | cat-000 | estàndard |
čeština | ces-000 | standard |
普通话 | cmn-000 | 标准 |
國語 | cmn-001 | 標準 |
Deutsch | deu-000 | Standard |
ελληνικά | ell-000 | πρότυπο |
ελληνικά | ell-000 | υπόδειγμα |
English | eng-000 | benchmark |
English | eng-000 | canon |
English | eng-000 | criteria |
English | eng-000 | criterion |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | normal |
English | eng-000 | normative |
English | eng-000 | plumb-line |
English | eng-000 | portion |
English | eng-000 | proof |
English | eng-000 | qualification |
English | eng-000 | ration |
English | eng-000 | scantling |
English | eng-000 | standard |
English | eng-000 | test |
English | eng-000 | testing |
English | eng-000 | touchstone |
English | eng-000 | value |
suomi | fin-000 | standardi |
français | fra-000 | critère |
français | fra-000 | standard |
français | fra-000 | étalon |
bahasa Indonesia | ind-000 | standar |
italiano | ita-000 | criterio |
italiano | ita-000 | livello |
italiano | ita-000 | norma |
italiano | ita-000 | normativo |
italiano | ita-000 | standard |
italiano | ita-000 | stregua |
italiano | ita-000 | tenore |
italiano | ita-000 | valore |
日本語 | jpn-000 | 標準 |
ქართული | kat-000 | ნორმა |
한국어 | kor-000 | 표준 |
韓國語 | kor-002 | 標準 |
reo Māori | mri-000 | kounga |
Nederlands | nld-000 | standaard |
bokmål | nob-000 | målestokk |
bokmål | nob-000 | norm |
bokmål | nob-000 | standard |
فارسی | pes-000 | استاندارد |
Norfuk | pih-000 | standid |
português | por-000 | padrão |
română | ron-000 | standard |
română | ron-000 | standarde |
русский | rus-000 | канон |
русский | rus-000 | канонический |
русский | rus-000 | кондиция |
русский | rus-000 | критерий |
русский | rus-000 | лимиг |
русский | rus-000 | мерило |
русский | rus-000 | мерка |
русский | rus-000 | норма |
русский | rus-000 | норматив |
русский | rus-000 | нормативный |
русский | rus-000 | станда́рт |
русский | rus-000 | стандарт |
русский | rus-000 | стандартный |
русский | rus-000 | эталон |
español | spa-000 | estándar |
svenska | swe-000 | nivå |
svenska | swe-000 | standard |
తెలుగు | tel-000 | ప్రమాణం |
Türkçe | tur-000 | standart |
Türkçe | tur-000 | ölçün |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn số |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn tác |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn tắc |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn độ |
tiếng Việt | vie-000 | chế hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đánh gía |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn độ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm định |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | mực thước |
tiếng Việt | vie-000 | phép thử kiểm định |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | qui phạm |
tiếng Việt | vie-000 | qui phạm tính |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách |
tiếng Việt | vie-000 | quy phạm |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | thử |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chí |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | vật để thử |
tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | điểm chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | điểm mốc |
tiếng Việt | vie-000 | đá thử vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đá để xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | định mức |
tiếng Việt | vie-000 | định ngạch |
𡨸儒 | vie-001 | 標準 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | piawaian |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | standard |