tiếng Việt | vie-000 |
phép tắc |
English | eng-000 | canon |
English | eng-000 | law |
English | eng-000 | principle |
English | eng-000 | propriety |
English | eng-000 | regulation |
English | eng-000 | rule |
français | fra-000 | civilté |
français | fra-000 | loi |
français | fra-000 | politesse |
français | fra-000 | règle |
français | fra-000 | règlement |
bokmål | nob-000 | regel |
русский | rus-000 | канон |
русский | rus-000 | канонический |
русский | rus-000 | правило |
русский | rus-000 | устав |
tiếng Việt | vie-000 | : ~а thể lệ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | luật |
tiếng Việt | vie-000 | luật lệ |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | phép |
tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | phương châm xử thế |
tiếng Việt | vie-000 | qui chế |
tiếng Việt | vie-000 | qui tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | điều lệ |
tiếng Việt | vie-000 | đạo nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | định luật |