tiếng Việt | vie-000 |
phong thánh |
dansk | dan-000 | kanonisere |
English | eng-000 | canonise |
English | eng-000 | canonize |
English | eng-000 | consecrate |
English | eng-000 | saint |
français | fra-000 | canoniser |
Gàidhlig | gla-000 | naomhaich |
italiano | ita-000 | canonizzare |
italiano | ita-000 | santificare |
Nederlands | nld-000 | heiligverklaren |
bokmål | nob-000 | kanonisere |
русский | rus-000 | канонизировать |
tiếng Việt | vie-000 | liệt vào hàng thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên thánh |