| tiếng Việt | vie-000 |
| mơn trớn | |
| English | eng-000 | canoodle |
| English | eng-000 | caress |
| English | eng-000 | caressing |
| English | eng-000 | carney |
| English | eng-000 | carny |
| English | eng-000 | fondle |
| English | eng-000 | strokingly |
| English | eng-000 | tickle |
| français | fra-000 | cajoler |
| français | fra-000 | caressant |
| français | fra-000 | caresser |
| français | fra-000 | câliner |
| français | fra-000 | enjôler |
| français | fra-000 | enjôleur |
| français | fra-000 | titiller |
| italiano | ita-000 | accarezzamento |
| italiano | ita-000 | accarezzare |
| italiano | ita-000 | coccolare |
| bokmål | nob-000 | kjæle |
| bokmål | nob-000 | kjælen |
| bokmål | nob-000 | stryke |
| русский | rus-000 | гладить |
| русский | rus-000 | ласка |
| русский | rus-000 | ласкать |
| русский | rus-000 | ласкаться |
| русский | rus-000 | ласковый |
| русский | rus-000 | миловать |
| русский | rus-000 | нежить |
| русский | rus-000 | обласкать |
| русский | rus-000 | приласкать |
| русский | rus-000 | тешить |
| tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
| tiếng Việt | vie-000 | cù nhè nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | cưng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho cười |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích thú |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng nui |
| tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
| tiếng Việt | vie-000 | nựng |
| tiếng Việt | vie-000 | o bế |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | thích mơn trớn |
| tiếng Việt | vie-000 | thích vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | thích được vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
| tiếng Việt | vie-000 | trùi mến |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
| tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
