Universal Networking Language | art-253 | fondle(icl>caress>do,equ>stroke,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | pet(icl>caress>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | stroke(icl>caress>do,agt>living_thing,obj>concrete_thing,ins>thing,opl>thing) |
English | eng-000 | canoodle |
English | eng-000 | caress |
English | eng-000 | caressing |
English | eng-000 | carney |
English | eng-000 | carny |
English | eng-000 | cuddle |
English | eng-000 | fondle |
English | eng-000 | lallygag |
English | eng-000 | pet |
English | eng-000 | soothe |
English | eng-000 | stroke |
English | eng-000 | strokingly |
français | fra-000 | bouchonner |
français | fra-000 | cajoler |
français | fra-000 | caressant |
français | fra-000 | caresser |
français | fra-000 | câliner |
français | fra-000 | flatter |
français | fra-000 | patiner |
italiano | ita-000 | accarezzare |
italiano | ita-000 | blandire |
italiano | ita-000 | coccolare |
italiano | ita-000 | lisciare |
bokmål | nob-000 | kjæle |
bokmål | nob-000 | kjærtegn |
bokmål | nob-000 | klapp |
bokmål | nob-000 | klappe |
bokmål | nob-000 | kline |
bokmål | nob-000 | stryke |
русский | rus-000 | гладить |
русский | rus-000 | ласка |
русский | rus-000 | ласкать |
русский | rus-000 | ласкаться |
русский | rus-000 | ласковый |
русский | rus-000 | миловать |
русский | rus-000 | нежить |
русский | rus-000 | обласкать |
русский | rus-000 | приласкать |
tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | cưng |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | hôn hít |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | nâng nui |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nựng |
tiếng Việt | vie-000 | o bế |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thích mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | thích vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | trùi mến |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | ôm ấp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengusap |