PanLinx

tiếng Việtvie-000
độ nghiêng
Englisheng-000cant
Englisheng-000declination
Englisheng-000dip
Englisheng-000gradient
Englisheng-000inclination
Englisheng-000lean
Englisheng-000leant
Englisheng-000slope
Englisheng-000tilt
françaisfra-000dévers
françaisfra-000dévoiement
françaisfra-000inclinaison
françaisfra-000obliquité
françaisfra-000pente
italianoita-000declivio
русскийrus-000откос
tiếng Việtvie-000chiều dốc
tiếng Việtvie-000dốc
tiếng Việtvie-000graddiên
tiếng Việtvie-000góc nghiêng
tiếng Việtvie-000mái dốc
tiếng Việtvie-000mặt dốc
tiếng Việtvie-000mặt nghiêng
tiếng Việtvie-000sườn
tiếng Việtvie-000sườn dốc
tiếng Việtvie-000sự chếch
tiếng Việtvie-000sự lệch
tiếng Việtvie-000sự nghiêng
tiếng Việtvie-000sự xiên
tiếng Việtvie-000ta-luy
tiếng Việtvie-000thang độ
tiếng Việtvie-000trạng thái nghiêng
tiếng Việtvie-000đường võng chân trời
tiếng Việtvie-000độ chênh
tiếng Việtvie-000độ chếch
tiếng Việtvie-000độ dốc
tiếng Việtvie-000độ lệch
tiếng Việtvie-000độ xiên


PanLex

PanLex-PanLinx