PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nghiêng
Englisheng-000cant
Englisheng-000slant
Englisheng-000slope
Englisheng-000tilt
Englisheng-000tip
françaisfra-000dévoyer
françaisfra-000incliner
italianoita-000inclinare
русскийrus-000гнуть
русскийrus-000накренять
русскийrus-000отклонять
русскийrus-000покачнуть
русскийrus-000скашивать
русскийrus-000скдонять
tiếng Việtvie-000chúc
tiếng Việtvie-000cắt nghiêng
tiếng Việtvie-000làm chúi xuống
tiếng Việtvie-000làm chệch
tiếng Việtvie-000làm lệch
tiếng Việtvie-000làm sai lệch
tiếng Việtvie-000làm thiên
tiếng Việtvie-000làm xiên
tiếng Việtvie-000làm xiêu
tiếng Việtvie-000lật nghiêng
tiếng Việtvie-000nghiêng
tiếng Việtvie-000rót
tiếng Việtvie-000uốn cong xuống
tiếng Việtvie-000đổ


PanLex

PanLex-PanLinx