tiếng Việt | vie-000 |
lời nói cường điệu |
English | eng-000 | cant |
English | eng-000 | hyperbole |
English | eng-000 | melodrama |
English | eng-000 | overstatement |
English | eng-000 | rant |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngoa dụ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói quá |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói điệu bộ |