tiếng Việt | vie-000 |
khó tính |
català | cat-000 | dur |
Deutsch | deu-000 | hart |
English | eng-000 | cantankerous |
English | eng-000 | crabbit |
English | eng-000 | critical |
English | eng-000 | cross-grained |
English | eng-000 | dainty |
English | eng-000 | difficile |
English | eng-000 | difficult |
English | eng-000 | fastidious |
English | eng-000 | finical |
English | eng-000 | finicking |
English | eng-000 | finicky |
English | eng-000 | finikin |
English | eng-000 | formal |
English | eng-000 | gnarled |
English | eng-000 | gnarly |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | hard to please |
English | eng-000 | kittle |
English | eng-000 | miminy-piminy |
English | eng-000 | nice |
English | eng-000 | nicely |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | pernickety |
English | eng-000 | perverse |
English | eng-000 | queasy |
English | eng-000 | select |
English | eng-000 | sour |
English | eng-000 | squeamish |
English | eng-000 | sticky |
English | eng-000 | unaccommodating |
Esperanto | epo-000 | severa |
suomi | fin-000 | ankara |
français | fra-000 | difficile |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | dégoûté |
français | fra-000 | délicat |
français | fra-000 | exigeant |
français | fra-000 | intraitable |
français | fra-000 | pointilleux |
français | fra-000 | renchéri |
français | fra-000 | revêche |
Gàidhlig | gla-000 | borb |
Gàidhlig | gla-000 | cruaidh |
Gàidhlig | gla-000 | garg |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | χαλεπός |
interlingua | ina-000 | sever |
italiano | ita-000 | difficile |
lietuvių | lit-000 | griežtas |
lietuvių | lit-000 | rūstus |
македонски | mkd-000 | тежок |
Nederlands | nld-000 | hard |
bokmål | nob-000 | kresen |
bokmål | nob-000 | tverr |
bokmål | nob-000 | vanskelig |
پښتو ژبه | pbu-000 | زيږ |
پښتو ژبه | pbu-000 | سخت |
polski | pol-000 | surowy |
português | por-000 | difícil |
português | por-000 | severo |
română | ron-000 | dur |
română | ron-000 | sever |
română | ron-000 | vârtos |
русский | rus-000 | балованный |
русский | rus-000 | неприступный |
русский | rus-000 | неуживчивый |
русский | rus-000 | привередливый |
русский | rus-000 | прихотливый |
русский | rus-000 | разборчивость |
русский | rus-000 | разборчивый |
русский | rus-000 | своенравный |
русский | rus-000 | требовательный |
русский | rus-000 | тру́дный |
русский | rus-000 | тяжёлый |
русский | rus-000 | характерный |
español | spa-000 | difícil |
español | spa-000 | duro |
svenska | swe-000 | hård |
svenska | swe-000 | sträng |
Kiswahili | swh-000 | ngumu |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường tính |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | có ý kiến chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cáu |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | gắt như mắm tôm |
tiếng Việt | vie-000 | hay bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hay chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | hay chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu bắn |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | hay giận |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hay kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm nũng |
tiếng Việt | vie-000 | hay đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khó |
tiếng Việt | vie-000 | khó chan hòa |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó giao du |
tiếng Việt | vie-000 | khó giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khó nết |
tiếng Việt | vie-000 | khó thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | không dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh ăn |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | kén cá chọn canh |
tiếng Việt | vie-000 | kén ăn |
tiếng Việt | vie-000 | kênh kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lì lợm |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | quàu quạu |
tiếng Việt | vie-000 | trái nết |
tiếng Việt | vie-000 | trái thói |
tiếng Việt | vie-000 | trái tính trái nết |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ quá |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |