tiếng Việt | vie-000 |
cantat |
Universal Networking Language | art-253 | cantata(icl>classical_music>thing) |
English | eng-000 | cantata |
français | fra-000 | cantate |
italiano | ita-000 | cantata |
русский | rus-000 | кантата |
tiếng Việt | vie-000 | ca trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | tụng ca |
tiếng Việt | vie-000 | đại hợp xướng |