tiếng Việt | vie-000 |
khoanh |
English | eng-000 | cantle |
English | eng-000 | coil |
English | eng-000 | curl |
English | eng-000 | fold |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | slice |
français | fra-000 | artifice |
français | fra-000 | astuce |
français | fra-000 | cerner |
français | fra-000 | circonscrire |
français | fra-000 | délimiter |
français | fra-000 | faire un cercle |
français | fra-000 | médaillon |
français | fra-000 | rond |
français | fra-000 | rondelle |
français | fra-000 | rouelle |
français | fra-000 | ruse |
français | fra-000 | tour |
français | fra-000 | tranche |
français | fra-000 | truc |
русский | rus-000 | обводить |
русский | rus-000 | очеркивать |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tròn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | khúc |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ quanh |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tròn |
𡨸儒 | vie-001 | 䯧 |
𡨸儒 | vie-001 | 庼 |
𡨸儒 | vie-001 | 廎 |