tiếng Việt | vie-000 |
hẽm núi |
English | eng-000 | canyon |
English | eng-000 | defile |
English | eng-000 | gate |
English | eng-000 | gorge |
English | eng-000 | kloof |
English | eng-000 | narrow |
English | eng-000 | notch |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | ravine |
tiếng Việt | vie-000 | cửa biển hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cửa sông hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khe núi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc sông hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn đường phố hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đèo |