| tiếng Việt | vie-000 |
| sức chứa | |
| Universal Networking Language | art-253 | capacity(icl>electrical_phenomenon>thing,equ>capacitance) |
| English | eng-000 | capacity |
| English | eng-000 | tankage |
| français | fra-000 | capacité |
| français | fra-000 | contenance |
| français | fra-000 | jauge |
| italiano | ita-000 | capacità |
| bokmål | nob-000 | kapasitet |
| русский | rus-000 | вместимость |
| русский | rus-000 | емкость |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | dung lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | dung tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sức đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng tải |
| tiếng Việt | vie-000 | tích lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | độ chứa |
