tiếng Việt | vie-000 |
chứa đựng |
Universal Networking Language | art-253 | contain(icl>be>be,obj>thing,aoj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hold(icl>be,equ>store,obj>concrete_thing,aoj>concrete_thing) |
English | eng-000 | capacity |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | contain |
English | eng-000 | enclose |
English | eng-000 | filled with |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | inclose |
English | eng-000 | lodge |
English | eng-000 | pregnant with |
English | eng-000 | receive |
français | fra-000 | comporter |
français | fra-000 | contenir |
français | fra-000 | enfermer |
français | fra-000 | receler |
français | fra-000 | renfermer |
français | fra-000 | tenir |
italiano | ita-000 | contenere |
bokmål | nob-000 | innebære |
bokmål | nob-000 | inneholde |
bokmål | nob-000 | omfatte |
bokmål | nob-000 | romme |
bokmål | nob-000 | spenne |
русский | rus-000 | вмещать |
русский | rus-000 | заключать |
русский | rus-000 | скрывать |
русский | rus-000 | скрываться |
русский | rus-000 | содержать |
русский | rus-000 | таить |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | cho trọ |
tiếng Việt | vie-000 | cho ở |
tiếng Việt | vie-000 | chứa |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | dung tích |
tiếng Việt | vie-000 | gồm có |
tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | là |
tiếng Việt | vie-000 | mang lại |
tiếng Việt | vie-000 | sức chứa |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đựng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |