| tiếng Việt | vie-000 |
| năng suất | |
| English | eng-000 | capacity |
| English | eng-000 | efficiency |
| English | eng-000 | power |
| English | eng-000 | productiveness |
| English | eng-000 | productivity |
| English | eng-000 | value |
| English | eng-000 | yield capacity |
| français | fra-000 | pouvoir |
| français | fra-000 | productivité |
| français | fra-000 | rendement |
| italiano | ita-000 | potere |
| italiano | ita-000 | produttività |
| italiano | ita-000 | rendimento |
| italiano | ita-000 | resa |
| bokmål | nob-000 | kapasitet |
| bokmål | nob-000 | ytelse |
| русский | rus-000 | продуктивность |
| русский | rus-000 | производительность |
| tiếng Việt | vie-000 | công suất |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất |
| tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | lực |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
| tiếng Việt | vie-000 | sức sản xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sản xuất |
| 𡨸儒 | vie-001 | 能率 |
