tiếng Việt | vie-000 |
mao quản |
English | eng-000 | capillary |
français | fra-000 | tube capillaire |
italiano | ita-000 | capillare |
русский | rus-000 | капилляр |
русский | rus-000 | капиллярный |
tiếng Việt | vie-000 | mao mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sợi tóc |
tiếng Việt | vie-000 | ống mao dẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 毛管 |