tiếng Việt | vie-000 |
tiền vốn |
English | eng-000 | capital |
English | eng-000 | principal |
русский | rus-000 | вложение |
tiếng Việt | vie-000 | tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | vốn bỏ vào |
tiếng Việt | vie-000 | vốn chính |
tiếng Việt | vie-000 | vốn nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | vốn đầu tư |