tiếng Việt | vie-000 |
rất hay |
English | eng-000 | capital |
English | eng-000 | capitally |
English | eng-000 | rich |
français | fra-000 | exquis |
français | fra-000 | riche |
русский | rus-000 | мировой |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | không chê được |
tiếng Việt | vie-000 | mùi |
tiếng Việt | vie-000 | rất buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | rất ngon |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rất vui |
tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |