tiếng Việt | vie-000 |
đốt thành than |
English | eng-000 | carbonize |
English | eng-000 | char |
English | eng-000 | charring |
français | fra-000 | carboniser |
français | fra-000 | charbonner |
italiano | ita-000 | carbonizzare |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành than |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoá than |