tiếng Việt | vie-000 |
sự giữ gìn |
English | eng-000 | care |
English | eng-000 | carefulness |
English | eng-000 | conservation |
English | eng-000 | keeping |
English | eng-000 | precaution |
English | eng-000 | reserve |
English | eng-000 | restraint |
English | eng-000 | sustentation |
English | eng-000 | temperance |
français | fra-000 | entretien |
français | fra-000 | tempérament |
italiano | ita-000 | conserva |
italiano | ita-000 | ritegno |
bokmål | nob-000 | behandling |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trì |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | sự dành cất |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè dặt |