tiếng Việt | vie-000 |
sự cẩn thận |
English | eng-000 | care |
English | eng-000 | caution |
English | eng-000 | chariness |
English | eng-000 | prudence |
English | eng-000 | religiousness |
français | fra-000 | conscience |
français | fra-000 | diligence |
français | fra-000 | soin |
italiano | ita-000 | cura |
italiano | ita-000 | riguardo |
italiano | ita-000 | scrupolo |
bokmål | nob-000 | forsiktighet |
bokmål | nob-000 | lempe |
tiếng Việt | vie-000 | sự chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | tính thận trọng |