| tiếng Việt | vie-000 |
| sự chạy nhanh | |
| English | eng-000 | career |
| English | eng-000 | sprint |
| français | fra-000 | vitesse |
| tiếng Việt | vie-000 | nước rút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chạy nước rút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lao nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | tốc lực |
| tiếng Việt | vie-000 | đà lao nhanh |
