tiếng Việt | vie-000 |
kỹ lưỡng |
English | eng-000 | careful |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | closely |
English | eng-000 | elaborate |
English | eng-000 | elaborately |
English | eng-000 | minute |
English | eng-000 | minutely |
English | eng-000 | narrow |
English | eng-000 | narrowly |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | scrutinizingly |
English | eng-000 | searching |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | thorough |
français | fra-000 | curieux |
italiano | ita-000 | accurato |
bokmål | nob-000 | grundig |
bokmål | nob-000 | nøyaktig |
bokmål | nob-000 | nøye |
русский | rus-000 | аккуратно |
русский | rus-000 | аккуратность |
русский | rus-000 | аккуратный |
русский | rus-000 | дотошный |
русский | rus-000 | подробный |
русский | rus-000 | тщательно |
русский | rus-000 | тщательность |
русский | rus-000 | тщательный |
tiếng Việt | vie-000 | chi ly |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | công phu |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sát |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến cuối |
tiếng Việt | vie-000 | từng ly từng tí |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |