tiếng Việt | vie-000 |
không cẩn thận |
English | eng-000 | careless |
English | eng-000 | feckless |
English | eng-000 | nonchalant |
English | eng-000 | slipshod |
English | eng-000 | thoughtless |
English | eng-000 | unmindful |
English | eng-000 | unwary |
bokmål | nob-000 | uforsiktig |
bokmål | nob-000 | uklok |
русский | rus-000 | беспечно |
русский | rus-000 | беспечность |
русский | rus-000 | беспечный |
русский | rus-000 | неаккуратность |
русский | rus-000 | неаккуратный |
русский | rus-000 | небрежность |
русский | rus-000 | небрежный |
русский | rus-000 | недобросовестно |
русский | rus-000 | недобросовестность |
русский | rus-000 | недобросовестный |
русский | rus-000 | неосмотрительный |
русский | rus-000 | неосторожность |
русский | rus-000 | неосторожный |
tiếng Việt | vie-000 | bất cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không để ý |
tiếng Việt | vie-000 | lam nham |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | sơ ý |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | trễ nãi |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | táp nham |
tiếng Việt | vie-000 | tạo phạo |
tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |