| tiếng Việt | vie-000 |
| sự vuốt ve | |
| English | eng-000 | canoodling |
| English | eng-000 | caress |
| English | eng-000 | cuddle |
| English | eng-000 | familiarity |
| English | eng-000 | stroke |
| français | fra-000 | caresse |
| français | fra-000 | chatterie |
| français | fra-000 | mamours |
| italiano | ita-000 | accarezzamento |
| italiano | ita-000 | carezza |
| tiếng Việt | vie-000 | cái vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiều chuộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mơn trớn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngọt ngào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự âu yếm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ôm ấp |
