tiếng Việt | vie-000 |
nặng trĩu |
English | eng-000 | carking |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | lade |
English | eng-000 | laden with |
English | eng-000 | oppressive |
English | eng-000 | overburdened |
English | eng-000 | overloaded |
français | fra-000 | accablant |
français | fra-000 | oppressant |
français | fra-000 | très lourd |
italiano | ita-000 | carico |
italiano | ita-000 | opprimente |
русский | rus-000 | свинцовый |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chất |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nặng như chì |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | đè nặng |