tiếng Việt | vie-000 |
bới móc |
English | eng-000 | carp |
English | eng-000 | fault |
English | eng-000 | pick to pieces |
русский | rus-000 | подкапываться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bới lông tìm vết |
tiếng Việt | vie-000 | chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | moi móc |
tiếng Việt | vie-000 | xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | xói móc |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |