tiếng Việt | vie-000 |
bắt bẻ |
English | eng-000 | carp |
English | eng-000 | peck |
français | fra-000 | ergoter |
français | fra-000 | faire des objections |
français | fra-000 | objecter |
italiano | ita-000 | cavillare |
italiano | ita-000 | criticare |
bokmål | nob-000 | innvende |
bokmål | nob-000 | kritisere |
bokmål | nob-000 | replikk |
русский | rus-000 | грызть |
русский | rus-000 | критиканство |
русский | rus-000 | крючкотворство |
русский | rus-000 | наскакивать |
русский | rus-000 | привередничать |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | придираться |
русский | rus-000 | придирка |
русский | rus-000 | придирчивый |
русский | rus-000 | прицепляться |
tiếng Việt | vie-000 | biện bác |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ bai |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ hành bẻ tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ họe |
tiếng Việt | vie-000 | bới móc |
tiếng Việt | vie-000 | chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | chê ỏng chê eo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | cà khịa |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | cẳn nhẳn cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | gây sự |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh họe |
tiếng Việt | vie-000 | hách dịch |
tiếng Việt | vie-000 | hạch sách |
tiếng Việt | vie-000 | kháng biện |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm nũng |
tiếng Việt | vie-000 | lời đối đáp |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | xét nét |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích |