English | eng-000 |
carpet-knight |
English | eng-000 | ladies man |
English | eng-000 | stay-at-home soldier |
русский | rus-000 | дамский угодник |
русский | rus-000 | завсегдатай гостиных |
русский | rus-000 | ковровый рыцарь |
tiếng Việt | vie-000 | lính không ra trận |
tiếng Việt | vie-000 | lính ở nhà |