tiếng Việt | vie-000 |
sang |
U+ | art-254 | 22028 |
U+ | art-254 | 22CB2 |
U+ | art-254 | 28585 |
English | eng-000 | aside |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | cheesy |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | expensive |
English | eng-000 | into |
English | eng-000 | knowing |
English | eng-000 | luxurious |
English | eng-000 | nobby |
English | eng-000 | on |
English | eng-000 | on to |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | primp |
English | eng-000 | raft |
English | eng-000 | shift |
English | eng-000 | shore up |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | tony |
français | fra-000 | dans |
français | fra-000 | en |
français | fra-000 | honorable |
français | fra-000 | luxueux |
français | fra-000 | noble |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | pour |
français | fra-000 | riche |
français | fra-000 | somptueux |
français | fra-000 | sur |
français | fra-000 | traverser |
français | fra-000 | à |
italiano | ita-000 | in |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | su |
bokmål | nob-000 | fiks |
русский | rus-000 | переправа |
русский | rus-000 | переправляться |
русский | rus-000 | роскошный |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | шик |
русский | rus-000 | шикарно |
русский | rus-000 | шикарный |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | diêm dúa |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lệ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻnh |
tiếng Việt | vie-000 | lịch s |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | mang |
tiếng Việt | vie-000 | nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền nã |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | quần là áo lượt |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | sang ngang |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sộp |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | vào |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | vựợt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xôm |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi sang |
tiếng Việt | vie-000 | điển |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đến ... |
tiếng Việt | vie-000 | đến tận |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 倉 |
𡨸儒 | vie-001 | 刅 |
𡨸儒 | vie-001 | 创 |
𡨸儒 | vie-001 | 刱 |
𡨸儒 | vie-001 | 剏 |
𡨸儒 | vie-001 | 剙 |
𡨸儒 | vie-001 | 創 |
𡨸儒 | vie-001 | 呙 |
𡨸儒 | vie-001 | 呛 |
𡨸儒 | vie-001 | 嗆 |
𡨸儒 | vie-001 | 怆 |
𡨸儒 | vie-001 | 愴 |
𡨸儒 | vie-001 | 戗 |
𡨸儒 | vie-001 | 戧 |
𡨸儒 | vie-001 | 抢 |
𡨸儒 | vie-001 | 搶 |
𡨸儒 | vie-001 | 枪 |
𡨸儒 | vie-001 | 槍 |
𡨸儒 | vie-001 | 炝 |
𡨸儒 | vie-001 | 熗 |
𡨸儒 | vie-001 | 疮 |
𡨸儒 | vie-001 | 瘡 |
𡨸儒 | vie-001 | 艭 |
𡨸儒 | vie-001 | 鎗 |
𡨸儒 | vie-001 | 鑓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢀨 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨖅 |
廣東話 | yue-000 | 𢲲 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | long3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | long6 |
广东话 | yue-004 | 𢲲 |