tiếng Việt | vie-000 |
thuyết phục được |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | conclusive |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | hàng triệu người |
tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt được |
tiếng Việt | vie-000 | được chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được thông qua |