tiếng Việt | vie-000 |
được thông qua |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | pass |
français | fra-000 | passer |
italiano | ita-000 | passare |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục được |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt được |
tiếng Việt | vie-000 | được chấp nhận |