| tiếng Việt | vie-000 |
| băng đạn | |
| English | eng-000 | cartridge-belt |
| English | eng-000 | feed |
| français | fra-000 | bande |
| italiano | ita-000 | caricatore |
| русский | rus-000 | магазин |
| русский | rus-000 | магазинный |
| русский | rus-000 | обойма |
| tiếng Việt | vie-000 | cái lắp đạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hộp đạn |
| tiếng Việt | vie-000 | kẹp đạn |
| tiếng Việt | vie-000 | đạn |
| tiếng Việt | vie-000 | ổ đạn |
