tiếng Việt | vie-000 |
đục |
aršatten č’at | aqc-000 | moɬːo |
U+ | art-254 | 9432 |
LWT Code | art-257 | 09.84 |
Kaliʼna | car-000 | tanta |
Kaliʼna | car-000 | tenten |
普通话 | cmn-000 | 凿子 |
國語 | cmn-001 | 鐲 |
Hànyǔ | cmn-003 | shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | zao2zi |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuó |
seselwa | crs-000 | sizo |
dolnoserbska reč | dsb-000 | błosćo |
English | eng-000 | armband |
English | eng-000 | bracelet |
English | eng-000 | carve |
English | eng-000 | chase chisel |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | chisel |
English | eng-000 | cloudy |
English | eng-000 | dead |
English | eng-000 | dim |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | dully |
English | eng-000 | feculent |
English | eng-000 | muddy |
English | eng-000 | peck |
English | eng-000 | small bell |
English | eng-000 | troubled |
English | eng-000 | tubby |
English | eng-000 | turbid |
English | eng-000 | unclear |
français | fra-000 | ciseau |
français | fra-000 | ciseler |
français | fra-000 | démurer |
français | fra-000 | grappiller |
français | fra-000 | gratter |
français | fra-000 | impur |
français | fra-000 | louche |
français | fra-000 | mat |
français | fra-000 | mouliner |
français | fra-000 | percer |
français | fra-000 | sourd |
français | fra-000 | sourdement |
français | fra-000 | tarauder |
français | fra-000 | taraudeur |
français | fra-000 | travailler au ciseau |
français | fra-000 | trouble |
français | fra-000 | turbide |
français | fra-000 | écornifler |
diutisk | goh-000 | meizil |
Gurindji | gue-000 | jangurru |
Hausa | hau-000 | cízìl |
Hausa | hau-000 | máƙánƙáríi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | kila |
bahasa Indonesia | ind-000 | pahat |
italiano | ita-000 | rodere |
italiano | ita-000 | scalpellare |
italiano | ita-000 | sordo |
italiano | ita-000 | torbido |
日本語 | jpn-000 | 彫刻刀 |
日本語 | jpn-000 | 鐲 |
日本語 | jpn-000 | 鑿 |
Nihongo | jpn-001 | chōkokutō |
Nihongo | jpn-001 | daku |
Nihongo | jpn-001 | hurigane |
Nihongo | jpn-001 | nomi |
Nihongo | jpn-001 | shoku |
Nihongo | jpn-001 | taku |
Nihongo | jpn-001 | zoku |
bežƛʼalas mic | kap-001 | muqʼ |
Q’eqchi’ | kek-000 | formon |
Ket | ket-000 | eɣaros |
Kanuri | knc-000 | mágàsù |
Hmoob Dawb | mww-000 | txaug |
Nederlands | nld-000 | beitel |
bokmål | nob-000 | fløy |
bokmål | nob-000 | matt |
bokmål | nob-000 | uklar |
Hñähñu | ote-000 | bo̲ja nt'äts'u̲zaa |
Hñähñu | ote-000 | sinsel |
fiteny Malagasy | plt-000 | fàndraka |
Impapura | qvi-000 | sinsil |
Riff | rif-000 | ŧřima |
Selice Romani | rmc-002 | víšó |
română | ron-000 | daltă |
русский | rus-000 | выдалбливать |
русский | rus-000 | вырезать |
русский | rus-000 | вырубать |
русский | rus-000 | высекать |
русский | rus-000 | долбить |
русский | rus-000 | долото |
русский | rus-000 | зубило |
русский | rus-000 | матовый |
русский | rus-000 | мутный |
русский | rus-000 | непрозрачный |
русский | rus-000 | помутнение |
русский | rus-000 | потускнелый |
русский | rus-000 | проделывать |
русский | rus-000 | прорезать |
русский | rus-000 | прорубать |
русский | rus-000 | проходка |
русский | rus-000 | стамеска |
русский | rus-000 | тусклый |
Saxa tyla | sah-001 | čüːččü |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | е̄дтэй-ка̄ввьн |
Saamáka | srm-000 | bë́të |
Kiswahili | swh-000 | chembeo |
Kiswahili | swh-000 | patasi |
Takia | tbc-000 | sisel |
ภาษาไทย | tha-000 | สิ่ว |
phasa thai | tha-001 | sìw |
Thavung | thm-000 | tuk¹ |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | 7anob |
tiếng Việt | vie-000 | chàng |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | chọc thủng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | có cặn |
tiếng Việt | vie-000 | cưa |
tiếng Việt | vie-000 | cưa thủng |
tiếng Việt | vie-000 | dao chạm |
tiếng Việt | vie-000 | dao trổ |
tiếng Việt | vie-000 | dùi |
tiếng Việt | vie-000 | giùi |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hóa mờ |
tiếng Việt | vie-000 | khai đào |
tiếng Việt | vie-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | không bóng |
tiếng Việt | vie-000 | không trong |
tiếng Việt | vie-000 | không trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | không vang |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | lầm |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | mở lò |
tiếng Việt | vie-000 | nghe không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | như bị nghẹt lại |
tiếng Việt | vie-000 | trổ |
tiếng Việt | vie-000 | tạc |
tiếng Việt | vie-000 | vạc |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |
tiếng Việt | vie-000 | xám |
tiếng Việt | vie-000 | xám ngoẹt |
tiếng Việt | vie-000 | xám xịt |
tiếng Việt | vie-000 | xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | xọc |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào lò |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đục hom |
tiếng Việt | vie-000 | đục khoét |
tiếng Việt | vie-000 | đục lầm |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đục một |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đục vẩn |
𡨸儒 | vie-001 | 鐲 |
Yoem Noki | yaq-000 | ponchumuʼuria |
廣東話 | yue-000 | 鐲 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zuk6 |