| tiếng Việt | vie-000 |
| tạo thành | |
| العربية | arb-000 | شَكَّلَ |
| asturianu | ast-000 | formar |
| български | bul-000 | оформям |
| català | cat-000 | formar |
| 普通话 | cmn-000 | 构 |
| 國語 | cmn-001 | 構 |
| dansk | dan-000 | forme |
| Deutsch | deu-000 | bilden |
| Deutsch | deu-000 | formen |
| English | eng-000 | carve |
| English | eng-000 | constitute |
| English | eng-000 | create |
| English | eng-000 | create. to form |
| English | eng-000 | establish |
| English | eng-000 | form |
| English | eng-000 | make up |
| English | eng-000 | originative |
| Esperanto | epo-000 | formi |
| français | fra-000 | former |
| galego | glg-000 | formar |
| kreyòl ayisyen | hat-000 | fòme |
| italiano | ita-000 | comporre |
| italiano | ita-000 | conformare |
| italiano | ita-000 | costituire |
| italiano | ita-000 | creare |
| italiano | ita-000 | formare |
| 日本語 | jpn-000 | 形作る |
| latine | lat-000 | figuro |
| latine | lat-000 | formo |
| македонски | mkd-000 | обликува |
| Nederlands | nld-000 | vormen |
| Nederlands | nld-000 | vormgeven |
| bokmål | nob-000 | danne |
| bokmål | nob-000 | forme |
| bokmål | nob-000 | forming |
| bokmål | nob-000 | gjøre |
| occitan | oci-000 | formar |
| فارسی | pes-000 | شکل دادن |
| português | por-000 | formar |
| română | ron-000 | forma |
| русский | rus-000 | образо́вывать |
| русский | rus-000 | образова́ть |
| русский | rus-000 | образование |
| русский | rus-000 | образовать |
| русский | rus-000 | образоваться |
| русский | rus-000 | происхождение |
| русский | rus-000 | создаваться |
| русский | rus-000 | составляться |
| русский | rus-000 | формирова́ть |
| русский | rus-000 | формировать |
| русский | rus-000 | формироваться |
| русский | rus-000 | формова́ть |
| español | spa-000 | formar |
| svenska | swe-000 | forma |
| tiếng Việt | vie-000 | chế thành |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
| tiếng Việt | vie-000 | kết thành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
| tiếng Việt | vie-000 | lập |
| tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
| tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
| tiếng Việt | vie-000 | nặn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | phát sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
| tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ thành |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp thành |
| tiếng Việt | vie-000 | định dạng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 造成 |
